date line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: date line+ Noun
- giới tuyến ngày
- vạch chỉ ngày
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dateline International Date Line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "date line"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "date line":
dateline date line dotted line - Những từ có chứa "date line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hẹn hò chà là huyết mạch ngày nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ more...
Lượt xem: 938